cao ích mẫu siro
công ty cổ phần dược tw mediplantex - Ích mẫu; ngải cứu; hương phụ - siro - 80g; 20g; 25g
cao ích mẫu - bvp cao lỏng
công ty cổ phần bv pharma - cao lỏng được chiết từ các dược liệu khô sau: Ích mẫu; ngải cứu; hương phụ - cao lỏng - 80 g; 20 g; 25 g
colaf viên nang mềm
công ty tnhh phil inter pharma - hỗn dịch beta carotene; men khô có chứa selen; dl anpha tocopherol; acid ascorbic - viên nang mềm - 50mg; 33,3mg; 400iu; 500mg
crinone gel dùng đường âm đạo
merck kgaa - progesterone - gel dùng đường âm đạo - 90mg/ liều 1,125g
diphereline p.r 3,75 mg thuốc bột pha hỗn dịch tiêm
ipsen pharma - triptorelin (dưới dạng triptorelin acetat) - thuốc bột pha hỗn dịch tiêm - 3,75 mg
dầu gió gừng trung nguyên dầu xoa
công ty cổ phần sao thái dương - tinh dầu bạc hà ; tinh dầu tràm ; menthol ; tinh dầu cam ; tinh dầu long não; tinh dầu hương nhu trắng ; tinh dầu quế ; gừng - dầu xoa - 0,24 ml; 0,24ml; 0,9 g; 0,03ml; 0,12 ml; 0,06 ml; 0,12 ml; 3,9g
dầu gió xanh vim ii dầu xoa
công ty cổ phần dược nature việt nam - menthol ; methyl salicylat - dầu xoa - (0,2760g; 0,0184g)/1ml
ferlin siro
công ty tnhh united international pharma - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfat); vitamin b1, b6, b12 - siro - 30mg/5ml; 10mg/5ml; 10mg/5ml; 50µg/5ml
fleet enema dung dịch thụt trực tràng
asian enterprises inc. - monobasic natri phosphat; dibasic natri phosphat - dung dịch thụt trực tràng - 19g/118ml; 7g/118ml
foster thuốc phun mù dùng để hít
abbott laboratories - beclomethasone dipropionate; formoterol fumarate dihydrate - thuốc phun mù dùng để hít - 100mcg; 6mcg